Năm 2022, Việt Nam đã xuất khẩu tổng cộng 5,05 tỷ USD dụng cụ và thiết bị, trở thành nước xuất khẩu lớn thứ 25 toàn cầu. Ở chiều ngược lại, Việt Nam đã nhập khẩu tổng cộng 7,46 tỷ USD, trở thành nước nhập khẩu lớn thứ 22 trên thế giới.
1. Thị trường Dụng cụ, Thiết bị toàn cầu
Dụng cụ, thiết bị (Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế, hoặc phẫu thuật; đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác; nhạc cụ; các bộ phận phụ kiện của chúng), có mã HS là XVIII, bao gồm các nhóm sản phẩm:
- Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 90)
- Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng (HS 91)
- Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 92)
Thị trường xuất khẩu
Năm 2022, các sản phẩm dụng cụ và thiết bị là mặt hàng được giao dịch nhiều thứ 10 trên thế giới, với tổng giá trị thương mại đạt 726 tỷ USD. Đây là một lĩnh vực chiếm khoảng 3,06% tổng kim ngạch thương mại toàn cầu, nhưng lại chứng kiến sự sụt giảm đáng kể so với năm 2021. Điều này phản ánh những biến động trong chuỗi cung ứng và nền kinh tế thế giới hậu đại dịch COVID-19.
Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm dụng cụ và thiết bị đã giảm 9,36%, từ 801 tỷ USD năm 2021 xuống còn 726 tỷ USD năm 2022. Trong đó, các quốc gia xuất khẩu lớn nhất bao gồm Hoa Kỳ (102 tỷ USD), Trung Quốc (91,6 tỷ USD), Đức (79,1 tỷ USD), Thụy Sĩ (45,9 tỷ USD), và Nhật Bản (43,6 tỷ USD).
Tuy nhiên, giữa hai năm này, một số quốc gia đã đạt được mức tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu dụng cụ và thiết bị, dẫn đầu là Mexico (2,94 tỷ USD), Malaysia (2,06 tỷ USD), Ireland (1,34 tỷ USD), Thụy Sĩ (1,12 tỷ USD), và Canada (831 triệu USD).
Về thặng dư thương mại, Thụy Sĩ hưởng lợi nhất khi dẫn đầu với 32,8 tỷ USD, tiếp theo là Đức (29,3 tỷ USD), Trung Quốc (17,6 tỷ USD), Nhật Bản (13,9 tỷ USD), và Ireland (13,7 tỷ USD).
Thị trường nhập khẩu
Ở chiều ngược lại, Hoa Kỳ là quốc gia nhập khẩu dụng cụ và thiết bị nhiều nhất, với giá trị 123 tỷ USD trong năm 2022, sau đó là Trung Quốc (74,1 tỷ USD), Đức (49,9 tỷ USD), Hà Lan (35,9 tỷ USD), và Nhật Bản (29,7 tỷ USD).
Những quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhập khẩu dụng cụ và thiết bị nhanh nhất trong giai đoạn này bao gồm Hoa Kỳ (4,59 tỷ USD), Vương quốc Anh (2,39 tỷ USD), Hà Lan (2,21 tỷ USD), Canada (1,08 tỷ USD), và Kuwait (728 triệu USD).
Các quốc gia có giá trị nhập khẩu vượt xa giá trị xuất khẩu bao gồm Hoa Kỳ (thâm hụt 20,6 tỷ USD), Hong Kong (14,8 tỷ USD), Đài Loan (9,87 tỷ USD), Tây Ban Nha (7,61 tỷ USD), và Ấn Độ (7,41 tỷ USD).
2. Xuất khẩu Dụng cụ, Thiết bị của Việt Nam
Năm 2022, Việt Nam đã xuất khẩu tổng cộng 5,05 tỷ USD dụng cụ và thiết bị, trở thành nước xuất khẩu lớn thứ 25 trên thế giới trong lĩnh vực này. Dụng cụ và thiết bị cũng là mặt hàng xuất khẩu lớn thứ 14 của Việt Nam trong năm.
Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam bao gồm Hoa Kỳ (1,22 tỷ USD), Trung Quốc (512 triệu USD), Hàn Quốc (466 triệu USD), Nhật Bản (460 triệu USD), và Đức (243 triệu USD).
Một số thị trường có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu dụng cụ và thiết bị nhanh nhất của Việt Nam trong giai đoạn 2021-2022 là Hoa Kỳ (127 triệu USD), Hong Kong (41,7 triệu USD), và Philippines (39,4 triệu USD). Tuy nhiên, một số thị trường ghi nhận sự sụt giảm mạnh trong xuất khẩu của Việt Nam, bao gồm Mexico với mức giảm 399 triệu USD (-64,1%), Trung Quốc giảm 211 triệu USD (-29,1%), và Thái Lan giảm 44,6 triệu USD (-20,8%).
3. Các mặt hàng Dụng cụ, Thiết bị xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam
Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu nhóm sản phẩm dụng cụ và thiết bị, với gần 200 loại sản phẩm khác nhau, đạt tổng giá trị 5,05 tỷ USD. Đặc biệt, các sản phẩm thuộc nhóm thiết bị quang học, nhiếp ảnh, phim ảnh và thiết bị y tế chiếm phần lớn giá trị xuất khẩu. Đây là tín hiệu tích cực cho ngành công nghiệp sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam, nhất là khi các sản phẩm trong lĩnh vực y tế đang trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 90)
Nhóm thiết bị quang học, nhiếp ảnh, phim ảnh và thiết bị y tế (HS 90) chiếm tới 134 sản phẩm khác nhau, với tổng giá trị xuất khẩu đạt 4,86 tỷ USD. Các sản phẩm chủ yếu trong nhóm này có giá trị xuất khẩu vượt 400 triệu USD, bao gồm máy trợ thính (không bao gồm phụ kiện); dụng cụ và thiết bị y tế khoa học; và các loại kim tiêm, ống thông, ống dẫn y tế.
Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng (HS 91)
Ngoài ra, nhóm đồng hồ và linh kiện đồng hồ (HS 91) cũng ghi nhận sự đóng góp đáng kể với 46 sản phẩm xuất khẩu, đạt tổng giá trị 160,33 triệu USD. Trong đó, các sản phẩm nổi bật bao gồm đồng hồ đeo tay với vỏ kim loại cơ bản, chạy pin; đồng hồ bỏ túi có vỏ kim loại quý; và các loại dây đeo đồng hồ bằng da, nhựa hoặc vật liệu khác.
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 92)
Nhóm nhạc cụ (HS 92) với 17 sản phẩm xuất khẩu đạt tổng giá trị 31,71 triệu USD. Các sản phẩm chính trong nhóm này bao gồm phụ kiện cho các loại nhạc cụ điện tử khuếch đại âm thanh, nhạc cụ điện tử và piano đứng, bao gồm cả loại có chức năng tự động chơi.
4. Nhập khẩu Dụng cụ, Thiết bị của Việt Nam
Về nhập khẩu, trong năm 2022, Việt Nam đã nhập khẩu tổng cộng 7,46 tỷ USD dụng cụ và thiết bị, trở thành nước nhập khẩu lớn thứ 22 trên thế giới. Dụng cụ và thiết bị cũng là mặt hàng nhập khẩu lớn thứ 10 của Việt Nam trong năm nay. Việt Nam nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc (2,27 tỷ USD), Hàn Quốc (1,52 tỷ USD), Nhật Bản (790 triệu USD), Đài Loan (643 triệu USD), và Malaysia (353 triệu USD).
Các thị trường nhập khẩu dụng cụ và thiết bị của Việt Nam có tốc độ tăng trưởng mạnh nhất từ năm 2021 đến 2022 bao gồm Nhật Bản (87,8 triệu USD), Malaysia (86,1 triệu USD), và Thái Lan (19 triệu USD).
5. Các mặt hàng Dụng cụ, Thiết bị Việt Nam nhập khẩu hàng đầu
Năm 2022, Việt Nam nhập khẩu gần 200 loại dụng cụ và thiết bị với tổng giá trị đạt 7,46 tỷ USD, phản ánh sự đa dạng và nhu cầu cao của thị trường trong nước đối với các sản phẩm công nghệ cao và thiết bị y tế. Đặc biệt, các sản phẩm như gương và thấu kính; thiết bị đo lường; và cáp quang nổi bật với giá trị nhập khẩu lên tới hàng tỷ USD, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp.
Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 90)
Trong nhóm thiết bị quang học, nhiếp ảnh, phim ảnh và thiết bị y tế (HS 90), Việt Nam đã nhập khẩu 134 sản phẩm khác nhau, đạt tổng giá trị 7,15 tỷ USD. Các sản phẩm chủ yếu được nhập khẩu bao gồm thấu kính quang học; thiết bị đo lường và kiểm tra; và các bộ phận quang học như lăng kính và gương chưa được lắp ráp. Đây là những mặt hàng có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao, từ sản xuất thiết bị điện tử đến y tế, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường nội địa.
Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng (HS 91)
Nhóm sản phẩm đồng hồ và linh kiện đồng hồ (HS 91) cũng đóng góp đáng kể với 48 sản phẩm nhập khẩu, đạt tổng giá trị 264,91 triệu USD. Những sản phẩm chính trong nhóm này bao gồm vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản; dây đeo đồng hồ bằng da hoặc nhựa; và đồng hồ đeo tay với vỏ kim loại cơ bản, chạy bằng pin và có kim.
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 92)
Nhóm nhạc cụ (HS 92) với 17 sản phẩm nhập khẩu đạt tổng giá trị 48,57 triệu USD. Các sản phẩm đáng chú ý bao gồm đàn piano đứng, các loại nhạc cụ bàn phím điện tử và nhạc cụ dây.

