Năm 2022, Việt Nam đạt kim ngạch xuất khẩu vận tải 6,92 tỷ USD, trở thành quốc gia xuất khẩu lớn thứ 34 trên thế giới. Ở chiều ngược lại, Việt Nam đã nhập khẩu lượng hàng hóa vận tải trị giá 11,7 tỷ USD, đứng thứ 40 thế giới.
1. Thị trường Phương tiện Vận tải Toàn cầu
Ngành vận tải đang ngày càng chiếm vị trí quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt khi nhu cầu giao thương quốc tế ngày một tăng cao. Phương tiện vận tải (Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp, mã HS XVII), bao gồm:
- Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, toa xe lửa và các bộ phận của chúng; vật cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại (HS 86)
- Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 87)
- Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng (HS 88)
- Tàu thủy, thuyền và các kết cấu nổi (HS 89)
Năm 2022, vận tải là mặt hàng giao dịch nhiều thứ 4 trên thế giới với tổng giá trị thương mại lên đến 1,95 nghìn tỷ USD, chiếm 8,22% tổng thương mại toàn cầu. So với năm 2021, xuất khẩu mặt hàng này đã tăng 4,35%, từ 1,87 nghìn tỷ USD lên 1,95 nghìn tỷ USD.
Các quốc gia xuất khẩu phương tiện vận tải hàng đầu
Về xuất khẩu, năm 2022, Đức dẫn đầu thế giới với kim ngạch 291 tỷ USD, tiếp theo là Trung Quốc (192 tỷ USD), Hoa Kỳ (179 tỷ USD), Nhật Bản (153 tỷ USD), và Mexico (125 tỷ USD).
Đáng chú ý, Trung Quốc là quốc gia có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu vận tải nhanh nhất, với mức tăng 39,9 tỷ USD. Các quốc gia khác có mức tăng mạnh bao gồm Hoa Kỳ (12,8 tỷ USD), Đức (11 tỷ USD), Mexico (10,4 tỷ USD), và Hàn Quốc (9,88 tỷ USD).
Bên cạnh đó, năm 2022, những nước có giá trị xuất khẩu vận tải lớn hơn nhập khẩu bao gồm Đức (139 tỷ USD), Nhật Bản (127 tỷ USD), Trung Quốc (105 tỷ USD), Hàn Quốc (76,1 tỷ USD) và Mexico (73,1 tỷ USD).
Các quốc gia nhập khẩu phương tiện vận tải hàng đầu
Về nhập khẩu, Hoa Kỳ đứng đầu với 351 tỷ USD trong năm 2022, theo sau là Đức (153 tỷ USD), Pháp (89,6 tỷ USD), Canada (89,4 tỷ USD) và Trung Quốc (86,8 tỷ USD).
Hoa Kỳ cũng là quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhập khẩu vận tải nhanh nhất, với mức tăng 38,7 tỷ USD so với năm 2021. Canada (12,7 tỷ USD), Mexico (10,1 tỷ USD), Vương quốc Anh (9,01 tỷ USD), và Tây Ban Nha (6,65 tỷ USD) cũng là những thị trường nhập khẩu có tốc độ tăng trưởng nhanh.
Cuối cùng, các quốc gia có giá trị nhập khẩu vận tải cao hơn xuất khẩu bao gồm Hoa Kỳ (172 tỷ USD), Úc (39,7 tỷ USD), Canada (27 tỷ USD), Vương quốc Anh (26,9 tỷ USD), và Ả Rập Saudi (22,5 tỷ USD).
2. Xuất khẩu các phương tiện vận tải của Việt Nam
Ngành vận tải đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam, với sự gia tăng đáng kể về kim ngạch trong những năm gần đây. Năm 2022, Việt Nam đạt kim ngạch xuất khẩu vận tải 6,92 tỷ USD, trở thành quốc gia xuất khẩu lớn thứ 34 trên thế giới trong lĩnh vực này. Mặt hàng vận tải cũng xếp thứ 11 trong danh sách các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Trong năm này, các thị trường chính nhập khẩu sản phẩm vận tải từ Việt Nam bao gồm Hoa Kỳ (1,31 tỷ USD), Nhật Bản (602 triệu USD), Thái Lan (494 triệu USD), Hà Lan (475 triệu USD), và Trung Quốc (301 triệu USD).
Đặc biệt, Hoa Kỳ là thị trường có tốc độ tăng trưởng nhập khẩu vận tải từ Việt Nam nhanh nhất, tăng thêm 323 triệu USD so với năm 2021. Các thị trường khác như Hà Lan (294 triệu USD) và Malta (190 triệu USD) cũng ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể.
Tuy nhiên, một số thị trường có mức giảm sút lớn trong nhập khẩu vận tải từ Việt Nam, điển hình là Panama giảm 137 triệu USD (-66,9%), Trung Quốc giảm 86,4 triệu USD (-22,3%), và Trinidad và Tobago giảm tới 99,9%, tương đương 73,1 triệu USD.
3. Các sản phẩm vận tải xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam
Năm 2022, ngành xuất khẩu các sản phẩm giao thông vận tải của Việt Nam đã đạt tổng giá trị hơn 6,9 tỷ USD, bao gồm hơn 100 mặt hàng khác nhau. Trong số đó, các sản phẩm xuất khẩu chủ lực bao gồm xe máy, các bộ phận của máy bay, tàu chở khách và hàng hóa. Những sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế mà còn đóng góp lớn vào tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
Nhóm đường sắt và xe điện (HS 86)
Nhóm sản phẩm đường sắt và xe điện (Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, toa xe lửa và các bộ phận của chúng; vật cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại (HS 86)) (HS 86) gồm 11 mặt hàng, với tổng giá trị xuất khẩu đạt 27,7 triệu USD. Các sản phẩm chủ yếu xuất khẩu bao gồm các bộ phận của đầu máy và container vận chuyển hàng hóa đường sắt.
Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 87)
Trong nhóm này, Việt Nam xuất khẩu 68 sản phẩm, đạt tổng kim ngạch 5,42 tỷ USD. Những mặt hàng nổi bật trong nhóm này bao gồm xe máy, phụ tùng và linh kiện của xe cơ giới, phụ tùng của xe hai bánh, xe đạp, xe ba bánh vận chuyển hàng hóa và rơ-moóc không có động cơ.
Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng (HS 88)
Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ (HS 88), Việt Nam xuất khẩu 12 sản phẩm với tổng giá trị đạt 624,6 triệu USD. Các sản phẩm chính bao gồm các bộ phận của máy bay, máy bay, trực thăng và dù, khẳng định sự tham gia ngày càng sâu rộng của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ cao này.
Tàu thủy, thuyền và các kết cấu nổi (HS 89)
Nhóm này có 16 sản phẩm, đạt tổng giá trị xuất khẩu là 846,7 triệu USD. Những sản phẩm hàng đầu trong nhóm này bao gồm tàu chở khách và hàng hóa, tàu kéo, các loại tàu biển khác và tàu đánh cá.
4. Nhập khẩu phương tiện vận tải của Việt Nam
Về nhập khẩu, Việt Nam đã nhập khẩu lượng hàng hóa vận tải trị giá 11,7 tỷ USD trong năm 2022, đứng thứ 40 thế giới. Vận tải cũng trở thành mặt hàng nhập khẩu lớn thứ 8 của Việt Nam trong năm này.
Việt Nam chủ yếu nhập khẩu sản phẩm vận tải từ Trung Quốc (3,33 tỷ USD), Thái Lan (1,96 tỷ USD), Hàn Quốc (1,82 tỷ USD), Indonesia (1,29 tỷ USD), và Nhật Bản (1,12 tỷ USD).
Đặc biệt, các thị trường có tốc độ tăng trưởng nhập khẩu vận tải nhanh nhất của Việt Nam là Trung Quốc (434 triệu USD), Indonesia (355 triệu USD), và Hà Lan (111 triệu USD).
5. Các sản phẩm vận tải Việt Nam nhập khẩu hàng đầu
Năm 2022, Việt Nam đã nhập khẩu hơn 120 sản phẩm khác nhau thuộc nhóm ngành giao thông vận tải với tổng giá trị lên tới 11,71 tỷ USD. Các sản phẩm chính bao gồm phương tiện tự hành trên đường sắt, ô tô, phụ tùng xe cơ giới, máy bay, trực thăng, linh kiện hàng không, và tàu chở khách, hàng hóa. Đây là những sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng giao thông của Việt Nam.
Đường sắt và xe điện (HS 86)
Trong lĩnh vực đường sắt và xe điện (Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, toa xe lửa và các bộ phận của chúng; vật cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại (HS 86)), Việt Nam nhập khẩu 22 sản phẩm với tổng giá trị đạt 87,4 triệu USD. Các sản phẩm nhập khẩu chính bao gồm phương tiện tự hành trên đường sắt, container vận chuyển hàng hóa đường sắt, các bộ phận đầu máy, xe bảo trì đường sắt, và đầu máy điện.
Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng (HS 87)
Nhóm ô tô, máy kéo, xe tải và phụ tùng (HS 87) là lĩnh vực có kim ngạch nhập khẩu lớn nhất, với 72 sản phẩm đạt tổng giá trị 10,49 tỷ USD. Trong đó, ô tô, phụ tùng xe cơ giới, linh kiện của xe hai bánh và xe tải chở hàng là những mặt hàng nhập khẩu chủ yếu. Nhu cầu lớn về phương tiện giao thông cá nhân và vận tải hàng hóa trong nước đã thúc đẩy sự gia tăng nhập khẩu trong nhóm sản phẩm này.
Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng (HS 88)
Lĩnh vực hàng không vũ trụ (HS 88) ghi nhận 14 sản phẩm nhập khẩu, với tổng giá trị đạt 622 triệu USD. Các sản phẩm nhập khẩu chủ yếu là máy bay, trực thăng, linh kiện hàng không và các phương tiện bay không gian.
Tàu thủy, thuyền và các kết cấu nổi (HS 89)
Cuối cùng, nhóm tàu thuyền và các cấu trúc nổi (HS 89) cũng đóng góp đáng kể với 15 sản phẩm có tổng giá trị nhập khẩu 514,4 triệu USD. Các sản phẩm chính trong nhóm này bao gồm tàu chuyên dụng, tàu chở khách và hàng hóa, tàu kéo và các loại tàu biển khác. Nhu cầu về các phương tiện vận tải hàng hải ngày càng gia tăng đã thúc đẩy việc nhập khẩu tàu thuyền để hỗ trợ phát triển vận tải biển và khai thác tiềm năng kinh tế biển.

